No reviews found
|
|
Space Gray | Starlight |
Pink
|
Purple |
Blue
|
|
Dung lượng |
64GB |
Kích thước và trọng lượng | ||
Wi-Fi models 1.02 pounds (461 grams) |
Wi-Fi + Cellular models 1.02 pounds (462 grams) |
Màn hình |
Màn hình Liquid Retina Màn hình cảm ứng đa điểm có đèn nền LED 10,9 inch, với công nghệ IPS Độ phân giải 2360 x 1640 pixel ở 264 pixel mỗi inch (ppi) Wide color display (P3) True Tone display Lớp phủ oleophobic chống bám vân tay Màn hình Fully laminated Lớp phủ chống phản xạ Độ sáng 500 nits Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
|
|
Chip |
|
Camera |
Máy ảnh rộng 12MP, khẩu độ ƒ / 1.8 Zoom kỹ thuật số lên đến 5x Thấu kính năm phần tử Tự động lấy nét với Focus Pixels Chụp Toàn cảnh (lên đến 63MP) Smart HDR 3 Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp Gắn thẻ địa lý cho ảnh Tự động ổn định hình ảnh Burst mode Định dạng hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG |
Quay video |
Quay video 4K ở 24 khung hình/giây, 25 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây Quay video HD 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây Hỗ trợ video chuyển động chậm cho 1080p ở 120 khung hình/giây hoặc 240 khung hình/giây Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định Phạm vi động mở rộng cho video lên đến 30 khung hình/giây Ổn định video điện ảnh (4K, 1080p và 720p) Video tự động lấy nét liên tục Thu phóng phát lại Các định dạng video được ghi lại: HEVC và H.264 |
Facetime HD Camera |
Camera trước siêu rộng 12MP, trường nhìn 122° khẩu độ ƒ/2.4 Smart HDR 3 Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định Phạm vi động mở rộng cho video lên đến 30 khung hình / giây Ổn định video điện ảnh (1080p và 720p) Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp (Live) Hiệu chỉnh ống kính Retina Flash Tự động ổn định hình ảnh Burst mode |
Speakers |
Loa âm thanh nổi |
Microphones |
Micrô kép cho cuộc gọi, quay video và ghi âm |
Cellular and Wireless |
Tất cả các models Công nghệ Bluetooth 5.0 Wi-Fi + Cellular 5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79) 4 FDD-LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32 66, 71) TD-LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48) UMTS / HSPA / HSPA + / DC ‑ HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) Chỉ dữ liệu Gọi qua Wi-Fi eSIM |
SIM Card |
Nano ‑ SIM (hỗ trợ Apple SIM) eSIM |
Siri |
Sử dụng giọng nói của bạn để gửi tin nhắn, đặt lời nhắc, v.v. Nhận đề xuất chủ động Sử dụng rảnh tay Nghe và xác định bài hát |
Các nút và đầu nối bên ngoài |
Nguồn và Pin |
Tất cả các models Lên đến 10 giờ lướt web trên Wi ‐ Fi hoặc xem video Sạc qua bộ đổi nguồn hoặc USB‑C hệ thống máy tính Wi-Fi + Cellular Lên đến 9 giờ lướt web bằng mạng dữ liệu di động |
Cảm biến |
Touch ID Con quay hồi chuyển ba trục Gia tốc kế Áp kế Cảm biến ánh sáng xung quanh |
Trong hộp có |
iPad Air Cáp sạc USB ‑ C (1 mét) Bộ đổi nguồn USB ‑ C 20W
|
No reviews found
|
|