MÃ | Dung lượng bộ nhớ | Màu Sắc | Sẵn có | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6183808A5E9D5
|
|
||||
![]() |
6183809084A3E
|
|
||||
![]() |
6183808F81177
|
|
||||
![]() |
61838091BE83B
|
|
||||
![]() |
|
iPhone 13 mini
|
iPhone 13
|
![]() |
![]() |
|
Mặt trước được bảo vệ bởi chất liệu Ceramic Shield, độc quyền của Apple. |
Mặt trước được bảo vệ bởi chất liệu Ceramic Shield, độc quyền của Apple. |
Dung lượng |
128GB |
128GB |
Kích thước và trọng lượng |
Cân nặng: 140g |
Cân nặng: 173g |
Màn hình |
![]() |
![]() |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình iPhone 13 mini có các góc được bo tròn theo thiết kế cong đẹp mắt và các góc này nằm trong một hình chữ nhật tiêu chuẩn. Khi được đo dưới dạng hình chữ nhật tiêu chuẩn, màn hình có kích thước 5,42 inch theo đường chéo (diện tích có thể xem thực tế nhỏ hơn). |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình iPhone 13 có các góc được bo tròn theo thiết kế cong đẹp mắt và các góc này nằm trong một hình chữ nhật tiêu chuẩn. Khi được đo dưới dạng hình chữ nhật tiêu chuẩn, màn hình có kích thước 6,06 inch theo đường chéo (diện tích có thể xem thực tế nhỏ hơn). |
|
Cả hai model: |
Chống tia nước, chống nước và bụi | Xếp hạng IP68 (độ sâu tối đa 6 mét trong tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
Chip | ![]() |
A15 Bionic chip |
Camera | Hệ thống camera kép 12MP:: Wide and Ultra Wide cameras Wide: khẩu độ ƒ/1.6 Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4 và độ sâu trường ảnh 120° Zoom quang học 2X Zoom kỹ thuật số 5x Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến (Wide) Lens 7 Chi tiết (Wide); Lens 5 chi tiết (Ultra Wide) Panorama (lên đến 63MP) Nắp ống kính tinh thể sapphire 100% Focus Pixels (Wide) Night mode Deep Fusion Smart HDR 4 Photographic Styles Wide color capture for photos and Live Photos Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide) Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao Auto image stabilization Burst mode Photo geotagging Image formats captured: HEIF and JPEG |
Quay video | Cinematic mode for recording videos with shallow depth of field (in 1080p at 30 fps) HDR video recording with Dolby Vision up to 4K at 60 fps Quay video 4K 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps 720p HD video recording at 30 fps Sensor-shift optical image stabilization for video (Wide) 2x optical zoom out Digital zoom up to 3x Audio zoom True Tone flash QuickTake video Slo‑mo video support for 1080p at 120 fps or 240 fps Time‑lapse video with stabilization Night mode Time-lapse Cinematic video stabilization (4K, 1080p, and 720p) Continuous autofocus video Take 8MP still photos while recording 4K video Playback zoom Video formats recorded: HEVC and H.264 Stereo recording |
TrueDepth Camera Camera Trước |
12MP camera Khẩu độ ƒ/2.2 Portrait mode with advanced bokeh and Depth Control Portrait Lighting with six effects (Natural, Studio, Contour, Stage, Stage Mono, High‑Key Mono) Animoji and Memoji Night mode Deep Fusion Smart HDR 4 Photographic Styles Cinematic mode for recording videos with shallow depth of field (in 1080p at 30 fps) HDR video recording with Dolby Vision up to 4K at 60 fps 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps Slo-mo video support for 1080p at 120 fps Time‑lapse video with stabilization Night mode Time-lapse Cinematic video stabilization (4K, 1080p, and 720p) QuickTake video Wide color capture for photos and Live Photos Lens correction Retina Flash Auto image stabilization Burst mode |
Face ID | Được kích hoạt bởi máy ảnh TrueDepth để nhận dạng khuôn mặt |
Gọi điện video | Gọi điện video FaceTime qua di động hoặc Wi‑Fi Gọi video FaceTime HD (1080p) qua 5G hoặc Wi-Fi Chia sẻ trải nghiệm như phim, TV, nhạc và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime Chia sẻ màn hình Chế độ chân dung trong video FaceTime Âm thanh không gian Chế độ cách ly giọng nói và chế độ micrô phổ rộng Thu phóng bằng camera phía sau |
Cuộc gọi âm thanh | Âm thanh FaceTime Thoại qua LTE (VoLTE) Gọi qua Wi ‑ Fi Chia sẻ trải nghiệm như phim, TV, nhạc và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime với SharePlay Chia sẻ màn hình Âm thanh không gian Chế độ cách ly giọng nói và chế độ micrô phổ rộng |
Siri | Sử dụng giọng nói của bạn để gửi tin nhắn, đặt lời nhắc, v.v. Kích hoạt rảnh tay chỉ bằng giọng nói của bạn bằng cách sử dụng “Hey Siri” Sử dụng giọng nói của bạn để chạy các phím tắt từ các ứng dụng yêu thích của bạn |
Các nút và đầu nối bên ngoài | ![]() |
Nguồn và Pin |
Phát lại video: Phát lại video (phát trực tuyến): Phát lại âm thanh: |
Phát lại video: Phát lại video (phát trực tuyến): Phát lại âm thanh: |
Cả hai mô hình: Tích hợp pin lithium ‑ ion có thể sạc lại Sạc không dây MagSafe lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W Sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn Khả năng sạc nhanh: Sạc tới 50% trong khoảng 30 phút với bộ chuyển đổi 20W trở lên (bán riêng) |
MagSafe | Sạc không dây lên đến 15W Mảng nam châm Nam châm căn chỉnh Nhận dạng phụ kiện NFC Từ kế |
Cảm biến | Face ID Áp kế Con quay hồi chuyển ba trục Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng xung quanh |
Thẻ SIM | Hai SIM (nano ‑ SIM và eSIM) Hỗ trợ eSIM kép iPhone 13 và iPhone 13 mini không tương thích với các thẻ micro-SIM hiện có. |
Trong hộp có |
iPhone với iOS 15 |
|
|
Không tìm thấy bài viết